Từ điển lịch sử chế độ chính trị trung quốc (văn hóa trung hoa. chế độ quan lại. khoa cử. luật hình. khu vực hành chính. chế độ ruộng đất. sư thuế. chính sách về muối. tiền tệ. giáo dục. tôn giáo. phật
Trích yếu
Văn hóa trung hoa. chính trị. chế độ quan lại. khoa cử. luật hình. khu vực hành chính. chế độ ruộng đất. sư thuế. chính sách về muối. tiền tệ. giáo dục. tôn giáo. phật giáo. đạo giáo. ki tô giáo. thiên
Thuộc danh mục
- Văn hóa [1114]