Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 511-520 của 1683
Tiến sĩ hóa học. PHẠM NGỌC PHỤNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. CAO THẮNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kinh tế. CHU VĂN ĐẠT
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN BÌNH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ y học. LÊ ĐÌNH ROANH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ dược học. NGUYỄN VĂN MINH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN THỊ THANH BÌNH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. TÔN THẤT ĐẠI
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ địa lý-địa chất. PHẠM NGỌC ĐĨNH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ ngữ văn. NGUYỄN XUÂN LẠN
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.