Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 961-970 của 994
Tiến sĩ kỹ thuật. HỒ XUÂN NĂNG
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ nông nghiệp. VŨ THỊ KIM THỊNH
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ địa lí-địa chất. TRỊNH PHÙNG
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ nông nghiệp. MAI VĂN QUYỀN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ sử học. NGUYỄN BÁ LINH
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ sư phạm tâm lí. HOÀNG HỮU BỘI
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ nông nghiệp. NGUYỄN VĂN THU
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ luật học. VŨ MẠNH CHU
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ quân sự. NGUYỄN DUY TUÂN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ địa lí-địa chất. VŨ NHƯ VĂN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.