Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 2351-2360 của 2677
Tiến sĩ sinh học. NGUYỄN VĂN THÀNH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ y học. TRỊNH CÔNG THÀNH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kinh tế. CAO THỊ THIÊN THU
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ ngữ văn. ĐỖ VĂN THANH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ giáo dục. PHẠM THỊ NGỌC MINH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ địa chất. NGUYỄN TUYẾT NHUNG
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGÔ TỨ THÀNH
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ sử học. NGUYỄN VĂN RIỂN
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ toán lí. NGUYỄN THÁI SƠN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ khoa học. LÊ VĂN DỰC
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.