Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 2511-2520 của 2677
Tiến sĩ nông nghiệp. SỬ AN NINH
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ hóa học. NGUYỄN VĂN THÔNG
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kinh tế. HOÀNG HẢI
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ quân sự. NGUYỄN CHÍNH TRUNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kinh tế. PHẠM MINH HUÂN
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN HỮU PHÚC
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ giáo dục. NGUYỄN HỮU DUYỆN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN DANH PHIÊN
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ nghệ thuật. BÀNH HỮU CHÂU
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ khoa học. NGUYỄN CẨN
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.