Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 2601-2610 của 2677
Tiến sĩ sử học. NGUYỄN BÁ LINH
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ sư phạm tâm lí. HOÀNG HỮU BỘI
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ triết học. NGUYỄN MẠNH HƯỞNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ khoa học. LÊ THẾ TRUNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ nông nghiệp. NGUYỄN VĂN THU
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ hóa học. ĐINH NGỌC THẠCH
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN ANH DŨNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN KHÁNH TƯỜNG
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ luật học. VŨ MẠNH CHU
(2002)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.
Tiến sĩ kỹ thuật. NGUYỄN XUÂN MÃN
(2003)
Ngày sinh. Quê quán. Chỗ ở. Quá trình công tác. Đề tài và nội dung luận án tiến sĩ. Thành tựu khoa học. Dự định khoa học. Tư vấn khoa học và công nghệ.