Đang hiển thị các tài liệu 81-100 của 21230

    • Cây thuốc lá giấp 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc dây lưỡi đòng 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc bánh hỏi 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc sắn cơm 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc cỏ húng dũi đất 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc lựu mọi 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc thanh lao 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc cù đèn lông cứng 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc củ chóc gai 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc ké đầu ngựa 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc hổ vĩ mép lá vàng 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc bạch đầu ông 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc ngải xanh 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc cánh diều 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc gõ mật 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc trầu bà rừng 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc lài, lài dây 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc đậu đen 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc bèo tây 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.
    • Cây thuốc me núi 

      Võ, Văn Chi (1991)
      Tên gọi. Mô tả. Bộ phận dùng. Nơi sống và thu hái. Tính chất và tác dụng/công dụng. Cách dùng.