Đang hiển thị các tài liệu 61-80 của 178235

    • Cây Hồng môn 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN (Trung tâm Ứng dụng KH&CN, 2025-05-22)
      Giới (regnum) Plantae (không phân hạng) Angiospermae (không phân hạng) Monocots Bộ (ordo) Alismatales Họ (familia) Araceae Tông (tribus) Anthurieae Chi (genus) Anthurium Loài (species) A. andraeanum
    • Hồng môn xanh 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN (Trung tâm Ứng dụng KH&CN, 2025-05-22)
      Giới (regnum) Plantae Bộ (ordo) Alismatales Họ (familia) Araceae Tông (tribus) Anthurieae Chi (genus) Anthurium Loài (species) A. andraeanum Tên khoa học Anthurium andraeanum
    • Từ cuộc chiến bán dẫn đến cuộc chiến dữ liệu - Mặt trận tiếp theo của Trí tuệ nhân tạo - Bản tin Chiến lược phát triển số 2/2025 

      Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2025-02)
    • Khung triển khai năng lượng hạt nhân của Hoa Kỳ - Bản tin Chiến lược phát triển số 1/2025 

      Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia (Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia, 2025-01)
    • Bản tin Khoa học và Công nghệ Lâm Đồng số 2-2025 

      Sở Khoa học và Công nghệ Lâm Đồng (Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngSở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngLâm Đồng, 2025-05)
    • Bản tin Khoa học công nghệ và Doanh nghiệp số 2/2025 

      Sở Khoa học và Công nghệ Lâm Đồng (Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngSở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lâm ĐồngLâm Đồng, 2025-05)
    • Cúc đóa cánh dài 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum Tên thường gọi: cúc mai vàng
    • Cúc Thọ đỏ 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum
    • Cúc Farm tím 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới(regnum) Chysanthemum Bộ (ordo) Asterales Họ (familia) Asteraceae
    • Cúc kim cương trắng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới(regnum) Chysanthemum Bộ (ordo) Asterales Họ (familia) Tên thương mại Asteraceae Anatasia White
    • Cúc kim cương vàng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới(regnum) Chysanthemum Bộ (ordo) Asterales Họ (familia) Tên thương mại Asteraceae Kogoyky
    • Cúc Vàng ống 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum
    • Cúc Mai sữa 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum
    • Cúc Farm trắng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới(regnum) Chysanthemum Bộ (ordo) Asterales Họ (familia) Asteraceae
    • Cúc Mai đỏ 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum
    • Cúc Đóa trắng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum) Plantae (không phân hạng) Angiospermae (không phân hạng) Eudicots Bộ (ordo) Asterales Họ (familia) Asteraceae Chi (genus) Chrysanthemum Linné, 1753
    • Cúc safia đồng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN, Lâm Đồng (2025-05-07)
      Giới (regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum
    • Cúc Đóa Vàng 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN Lâm Đồng (2025-04-22)
      Giới (regnum): Plantae (không phân hạng) Angiospermae (không phân hạng) Eudicots Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chrysanthemum Linné, 1753
    • Cúc Đóa nghệ (Đại đóa) 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN Lâm Đồng (2025-04-22)
      Giới (regnum): Plantae (không phân hạng) Angiospermae (không phân hạng) Eudicots Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chrysanthemum Linné, 1753
    • Cúc Đóa Tím 

      Trung tâm Ứng dụng KH&CN Lâm Đồng (2025-04-22)
      Giới(regnum): Plantae Bộ (ordo): Asterales Họ (familia): Asteraceae Chi (genus): Chysanthemum Loài (Species): C. morifolium