Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 11-20 của 282
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa xuân muộn, mùa sớm. GIỐNG LÚA NẾP PD2
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa lai. GIỐNG LÚA BÁC ƯU 64 (tẠP GIAO 4)
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa xuân muộn, mùa sớm. GIỐNG LÚA BM9820
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa xuân muộn, mùa sớm. GIỐNG LÚA AC5
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa xuân muộn, mùa sớm. GIỐNG LÚA ĐB6
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa lai. TỔ HỢP LÚA LAI HAI DÒNG TM4
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa lai. GIỐNG LÚA TRANG NÔNG 15 (TN15)
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía bắc. Các giống lúa lai. GIỐNG LÚA LAI D. ƯU 527
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía nam. Các giống lúa ngắn ngày nhóm A1. GIỐNG LÚA OM576-18 (HẦM TRẦU, TRÂU NẰM)
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống lúa ở phía nam. Các giống lúa trung ngày nhóm A2. GIỐNG LÚA OM269-65
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.