Đang hiển thị các tài liệu 4184-4203 của 21230

    • Ca cao 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Cây thuốc. tên. bộ phận dùng. thu hái. thành phần hóa học. công dụng. liều dùng. biệt dược.
    • Cai hút thuốc lá (bỏ hút thuốc lá) 

      Đỗ, Hải Yến (2004)
      Hướng dẫn các phương pháp cai thuốc lá.
    • Calamin 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calcevit 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci alginat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci benzamidosalycilat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci bronat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci carbasalat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci carbonat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci chlorid 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci cresol sulfonat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci dobesilat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci filinat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci fluorid 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci glubionat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci glucoheptonat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci gluconat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci iopodat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci lactat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Calci lavulinat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.