Đang hiển thị các tài liệu 11114-11133 của 21230

    • Juvenol 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kali aminobenzoat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kali glutamat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kali iodidum 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kalium magnesium asparaginat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kalli chloridum 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kallidinogenase 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kalmag 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kaobrol 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kaologeals 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kaomuth 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kaopectat 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kaopectate 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Karvol 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Kefalgin 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Khoáng chất làm thuốc. dạng thuốc. tác dụng. chỉ định. liều dùng.
    • Keo da lừa 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Động vật làm thuốc. tên. mô tả. bộ phận dùng. thu hoạch. thành phần hóa học. liều dùng. bài thuốc.
    • Keo da trâu bò 

      Phạm, Thiệp (2000)
      Động vật làm thuốc. tên. mô tả. bộ phận dùng. thu hoạch. thành phần hóa học. liều dùng. bài thuốc.
    • Ké tô hoàn 

      Tào, Duy Cần (2009)
      Thuốc chữa bệnh nôn ra máu.
    • Ké tô tán 

      Tào, Duy Cần (2009)
      Thuốc chữa bệnh nôn ra máu.
    • Ké tô tán gia giảm 

      Tào, Duy Cần (2009)
      Thuốc chữa bệnh nôn ra máu.