Tìm kiếm
Đang hiển thị các tài liệu 411-420 của 427
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ P3011
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ B9681
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ LVN10
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ DK888
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ LVN12
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống ngô. Các giống ngô lai quy ước. GIỐNG NGÔ P60
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống chè: PH1, TRI777, LDP1, 1A, CHÈ LAI LDP2, TRUNG DU, SHAN CHẤT TIỀN, SHAN THAM VÈ, KIM TUYÊN, THÚY NGỌC, BÁT TIÊN, ÔLONG THANH TÂM, HÙNG ĐỈNH BẠCH, KEO AM TÍCH, THIẾT BẢO TRÀ, HOA NHẬT KIM, HƯƠNG TÍCH SƠN, PHÚC VĂN TIÊN, PHÚ THỌ 10, CHÈ 1a, TH3.
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống đậu xanh: 044, SỐ 9, VN93-1, ĐX92-1, HL89-E3, V87-13, VX-87E2, T135, V123, KP11, HL33-6, HL42-8, KPS1, VN99-3, NTB01, HL115, GIỐNG ĐẬU ĐEN NGẮN NGÀY VN89
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống bông: BÔNG LUỒI MCU9, BÔNG LUỒI M456-10, BÔNG CỎ AK235, BÔNG LAI L18, BÔNG LAI VN20, BÔNG LAI C118, BÔNG LAI VN35, BÔNG LAI15, BÔNG LAI 01-2, BÔNG LAI GL.03, BÔNG LAI VN 01-4
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.
Các giống hoa: CÚC CHÙM CN20, CÚC CHÙM CN20, CÚC CN-01, HOA LAN HỒ ĐIỆP HL3, LAY ƠN ĐỎ ĐÔ TƯƠI, HOA HỒNG VR2, HOA HỒNG VR4, HOA HỒNG VR6, CÂY CẢNH ĐUÔI CHỒN ĐỎ.
(2005)
Nguồn gốc. Những đặc tính chủ yếu. Hướng sử dụng và yêu cầu kỹ thuật.